-
-
Mô tả hiệu ứng ứng dụng
Thép hợp kim là thép được hợp kim với nhiều nguyên tố với tổng lượng từ 1,0% đến 50% trọng lượng để cải thiện tính chất cơ học của nó.Thép hợp kim được chia thành hai nhóm: thép hợp kim thấp và thép hợp kim cao.Sự khác biệt giữa hai loại là hơi tùy ý: Smith và Hashemi xác định sự khác biệt ở mức 4,0%, trong khi Degarmo và các cộng sự, xác định nó ở mức 8,0%. Thông thường, cụm từ "thép hợp kim" dùng để chỉ các loại thép hợp kim thấp.
Nói một cách chính xác, mọi loại thép đều là hợp kim, nhưng không phải loại thép nào cũng được gọi là "thép hợp kim".Các loại thép đơn giản nhất là sắt (Fe) được hợp kim với cacbon (C) (khoảng 0,1% đến 1%, tùy loại).Tuy nhiên, thuật ngữ "thép hợp kim" là thuật ngữ tiêu chuẩn đề cập đến các loại thép có các nguyên tố hợp kim khác được thêm vào một cách có chủ ý ngoài cacbon.Các hợp kim phổ biến bao gồm mangan (loại phổ biến nhất), niken, crom, molypden, vanadi, silicon và bo.Các hợp kim ít phổ biến hơn bao gồm nhôm, coban, đồng, xeri, niobi, titan, vonfram, thiếc, kẽm, chì và zirconium.